Tổ hợp máy phát điện Mitsubishi 220kVA |
|
Thương hiệu: |
|
Lắp ráp: |
Tùy chọn: Singapore/ China… Theo tiêu chuẩn G7 |
Tình trạng: |
Mới 100% |
Môi trường hoạt động: |
Nhiệt đới |
Công suất liên tục (Prime): |
200kVA / 160kW |
Công suất dự phòng (Stand_by): |
220kVA / 176kW |
Số pha: |
3 pha – 4 dây |
Điện áp/ Tần số: |
220/380V hoặc 230/400V |
Tần số/ Tốc độ: |
50Hz/ 1500rpm |
Tiêu hao nhiên liệu mức 75% tải: |
33 L/h |
Tiêu hao nhiên liệu mức 100% tải: |
44 L/h |
Kích thước (LxWxH): |
2820 x 1080 x 1600 (mm) |
Trọng lượng: |
2570 (Kg) |
Thời gian ổn định tần số và điện áp: |
Tối đa 10s từ lúc khởi động |
Chế độ vận hành: |
Từ động hoặc bằng tay |
Chi tiết về động cơ Mitsubishi 6D24-TC |
|
Động cơ: |
Mitsubishi 6D24-TC |
Xuất xứ: |
|
Tình trạng: |
Mới 100% |
Loại động cơ: |
4 kỳ, phun nhiên liệu trực tiếp |
Số xylanh: |
6 xilanh_ Xếp thẳng hàng |
Khoang chạy: |
130 x 150 (mm) |
Dung tích: |
11.945 L |
Tốc độ quay: |
1500 rpm |
Biến thiên tần số: |
± 1% khi tải thay đổi |
Cơ cấu bộ điều tốc: |
Điện tử, tự ổn định theo phụ tải |
Hệ thống nhiên liệu: |
Bơm cao áp trực tiếp. Bao gồm hệ thống lọc dầu |
Hệ thống làm mát: |
Két nước kết hợp quạt gió |
Hệ thống bôi trơn: |
Nhớt thông dụng, bơm cưỡng bức |
Tản nhiệt: |
Dàn tản nhiệt do Mitsubishi sản xuất |
Nhiên liệu: |
Dầu Diesel thông dụng |
Thông số đầu phát điện Mitsubishi 220kVA |
|
Thương hiệu: |
Tùy chọn: Stamford/ LeroySomer/ MeccAlte… |
Xuất xứ: |
Nhà máy Asia hoặc tùy chọn |
Tình trạng: |
Mới 100% |
Công suất: |
200kVA / 160kW |
Loại đầu phát: |
Xoay chiều, 3 pha – 4 cực |
Hệ thống kích từ: |
Kích từ tự động, không chổi than |
Hệ thống điều chỉnh điện áp: |
Điều chỉnh tự động AVR |
Độ tăng nhiệt: |
125oC |
Hệ số công suất: |
0.8 |
Cấp cách Điện/ Nhiệt: |
H/ H |
Cấp bảo vệ cơ học: |
IP23 |
Biến thiên điện áp: |
± 1% ổn định sau 5s |
Hiệu suất: |
>90% |
Hệ số nhiễu điện thoại: |
TIF ≤ 2% ; THF ≤ 50 |
Bộ điều khiển máy phát điện Mitsubishi 220kVA |
|
Thương hiệu: |
Tùy chọn: DeepSea/ ComAp/ SmartGen… |
Thông tin chung: |
Bộ hiển thị LCD dễ sử dụng thân thiện với người dùng. Hiển thị toàn bộ thông số của máy phát điện. - Phím nhấn/khóa chọn chế độ: Stop – Start – Auto/ Off – On – Auto – Reset - Emergency Stop - Hệ thống đèn báo: Hiển thị đèn báo các loại chế độ hoạt động bình thường, có sự cố, dừng khẩn cấp. |
Chức năng hiển thị: |
- Điện áp xoay chiều / Dòng điện xoay chiều - Tần số / Tốc độ động cơ - Hệ số công suất. - Công suất xoay chiều (kW) / Điện năng xoay chiều (kWh) - Thời gian chạy máy. - Điện áp bình Accquy. - Nhiệt độ nước làm mát / Áp suất nhớt bôi trơn - Số lần khởi động / Số lần khởi động lỗi - Tình trạng máy, nội dung lỗi. |
Chức năng bảo vệ: |
- Áp lực dầu bôi trơn thấp. - Nhiệt độ nước làm mát cao. - Quá tốc độ / Dưới tốt độ - Lỗi khởi động. - Quá tần số / Tần số thấp - Quá điện áp / Điện áp thấp - Điện áp Acquy cao / Điện áp Acquy thấp |
Phụ kiện tiêu chuẩn theo máy phát điện Mitsubishi 220kVA |
|
Bình Ắc Quy + Bộ sạc tự động + Dây nối bình |
Kèm theo máy |
Ống xả giảm thanh |
Kèm theo máy |
Cao su giảm chấn |
Kèm theo máy |
Nước giải nhiệt + Nhớt chạy máy |
Kèm theo máy |
Bộ lọc chính hãng |
Kèm theo máy |
Hồ sơ kỹ thuật |
Kèm theo máy |
Tài liệu hướng dẫn vận hành và bảo trì (Tiếng Việt). |
Kèm theo máy |